Samsung HG65RU750AK Bedienungsanleitung


Lesen Sie kostenlos die 📖 deutsche Bedienungsanleitung für Samsung HG65RU750AK (2 Seiten) in der Kategorie Nicht kategorisiert. Dieser Bedienungsanleitung war für 19 Personen hilfreich und wurde von 2 Benutzern mit durchschnittlich 4.5 Sternen bewertet

Seite 1/2
To register this product please visit
www.samsung.com
Quick Setup Guide
Hướng dẫn Thiết lập Nhanh

1. List of Parts
• The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3 4
Remote Control & Batteries (AAA x
2) (Not available in some locations) Power Cord
Warranty Card / Quick Setup Guide
/ Regulatory Guide (Not available
in some locations)
Wall Mount Adapter (x 4)
5 6
Data Cable Holder-Cable
2. Installing the batteries (Battery size: AAA)
2
3
1
-01
3. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components
When installing the stand, use the provided components and parts.
x 4 (M4 x L14)
Stand / Chân đế / Screws / Đinh vít /  
1
L R
• Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place the TV so that its screen faces down toward the table surface.
• Insert the Stands into the slot on the bottom of the TV.
• Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
5. Connecting the TV to a SBB or STB
ETH MODEM
TV Rear Panel
STB (SBB)
Data Cable
Connect the DATA port of the TV to the port of the STB (SBB) with the Data cable.ETH MODEM
• The ETH MODEM port name that you connect the Data Cable to may differ depending on the SBB or STB type.
• IR signals sent by the remote control to the TV or SBB / STB must meet the following specication to use IR pass through function.
IR signal reciever specication
Band pass lter centre frequency: 37.9
Carrier Frequency, Duty 50%
Minimum Burst Length (tburst): 12 pulses (316 us)
Minimum Gap Time Between the burst (tburst gap): 16 pulses (422 us)
Minimum Gap Time between the data commands (tpause): 25
List of Hospitality SI Vendors and compatible data cables supplied with the TV
• Conrm you are using the correct data cable for your SI vendor. Refer to the code label on the data cables.
• Contact your nearest dealer or your SI Vendor to buy the data cable not included in the TV.
1
6
1
2
3
4
5
Conrm the code on the Code Label.
TV side STB side
Cable code SI VendorPin assign
BN39-02462A
(Colour : BLACK)
TV SIDE
1: NC
2: RX
3: TX
4: IR
5: GND
STB SIDEP1 P2
31
52
63
14
25
1: IR
2: GND
3: NC
4: NC
5: RX
6: TX
RED
GREEN
WHITE
BLACK
YELLOW
SAMSUNG and other
• RX and TX notation is based on TV.
• Operation Specication of Data Cable(RJ12): RS232
6. WallMountKitSpecications(VESA)
• The Wall mount kit is not supplied but sold separately.
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the oor. When attaching to other building materials, please contact your nearest dealer. If
installing on a ceiling or slanted wall, it may fall and result in severe personal injury.
• Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table follow.
• When purchasing our wall mount kit, a detailed installation manual and all parts necessary for assembly are provided.
• Do not use screws that do not comply with VESA standard screw specications.
• Do not use screws longer than the standard dimensions, as they may cause damage to the inside of the TV set.
• For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specications, the length of the screws may differ depending on their
specications.
• Do not fasten the screws too tightly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury. Samsung is not liable for
these kinds of accidents.
• Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specied wall mount is used or the consumer fails to follow
the product installation instructions.
• Do not exceed a 15 degrees tilt when mounting this TV.
• When installing a wall mount kit, we recommend you fasten all four VESA screws.
• If you want to install a wall mount kit that attaches to the wall using two top screws only, be sure to use a Samsung wall mount kit that supports this
type of installation. (You may not be able to purchase this type of wall mount kit, depending on the geographical region.)
TV
TV
Wall mount
bracket
Wall mount
bracket
C
C
Wall mount Adapter
Wall mount Adapter
TV size in inches VESA screw hole specs (A * B) in
millimetres C (mm) Standard Screw Quantity
43-55 200 x 200
43-45 M8 4
65-75 400 x 400
Do not install your Wall Mount Kit while your TV is turned on.It may result in personal injury due to electric shock.
7. Specications
Model Name HG43RU750A HG49RU750A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm cm123
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
97.02 x 56.32 x 5.82 cm
97.02 x 63.63 x 21.03 cm
110.28 x 63.78 x 5.91 cm
110.28 x 71.64 x 26.13 cm
Weight
Without Stand
With Stand
9.6 kg
9.8 kg
13.2 kg
13.5 kg
Model Name HG50RU750A HG55RU750A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally cm cm125 138
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
112.48 x 65.02 x 5.91 cm
112.48 x 72.88 x 26.13 cm
123.86 x 71.42 x 5.87 cm
123.86 x 79.28 x 26.13 cm
Weight
Without Stand
With Stand
13.6 kg
13.9 kg
17.3 kg
17.7 kg
Model Name HG65RU750A HG75RU750A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally cm cm163 189
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
145.75 x 83.73 x 5.91 cm
145.75 x 91.73 x 31.28 cm
168.46 x 96.64 x 6.01 cm
168.46 x 105.65 x 35.61 cm
Weight
Without Stand
With Stand
25.0 kg
25.5 kg
37.0 kg
37.5 kg
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50°F to 104°F (10°C to 40°C)
10% to 80%, non-condensing
-4°F to 113°F (-20°C to 45°C)
5% to 95%, non-condensing
• The design and specications are subject to change without prior notice.
• For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to the product.
• You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover terminal.)
2
x 2
(M4 x L14)
x 2
(M4 x L14)
343″
49 5″- 7
NOTE
• Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
• Make sure that at least two persons lift and move the TV.
4. Viewing the Connection Panel
HDD
OPTICAL
ARC
ANT IN
USB / DONGLE / DATA CARD
COMPONENTAV
LAN
DATA
TV Rear Panel
Bảng điều khiển Mặt sau của TV

8. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Denition Multimedia Interface, and the HDMI Logo are
trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United States and other
countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
Open Source License Notice is written only English.
9. Sufx:ParentalRating-Thailandonly

Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)

Allow All -

The broadcated rating value is not
classied
Preschool


Content suitable for preschool aged
children 3-5 years old
Children


Content suitable for children between
6–12 years old
General

Content suitable for general audiences

PG 13
(PG-13)




Content suitable for people aged 13 and
above, but can be watched by those
who are under the recommended age if
parental guidance is provided

PG 18
(PG-18)




Content suitable for people aged 18 and
above, but can be watched by those
who are under the recommended age if
parental guidance is provided
Adults


Content unsuitable for children and
youngsters
1. Danhsáchcácbộphận
• Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1Điều khiển từ p2-xa & Pin (AAA x 2) (Không có sẵn ở một số địa điểm) 2Dây điện nguồn
3Thẻ bảo hành / Hướng dẫn Thiết lập nhanh / Hướng dẫn Quy định
(Không khả dụng ở một số khu vực)
4Bộ điều hợp gắn tường (x 4)
5Cáp dữ liệu 6Thanh giữ cáp
2. Lắpđặtpin(Kíchcỡpin:AAA)
3. LắpđặtChânđếTVLED
Lắpđặtchânđếvàcácbộphận
Khi lắp đặt chân đế, hãy sử dụng các chi tiết và bộ phận kèm theo.
• Đặt một miếng vải mềm lên bàn để bảo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho màn hình TV hướng xuống mặt bàn.
• Cắm giá đỡ vào khe bên dưới TV.
• Trượt và lắp tấm dẫn hướng chân đế vào hết cỡ theo chiều mũi tên.
LƯUÝ
• Đảm bảo rằng bạn phân biệt được mặt trước mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp ráp chúng.
• Đảm bảo rằng có ít nhất hai người nhấc di chuyển TV.
4. XemBảngđiềukhiểnKếtnối
[TiếngViệt] 5. KếtnốiTVvớiSBBhoặcSTB
ETH MODEM
Bảng điều khiển ở Mặt sau của TV
STB (SBB)
Cáp dữ liệu
Kết nối cổng của TV với cổng của STB (SBB) bằng cáp Dữ liệu.DATA ETH MODEM
• Tên cổng mà bạn kết nối Cáp dữ liệu có thể khác nhau tùy theo loại SBB hoặc STB.ETH MODEM
• Tín hiệu hồng ngoại được gửi bởi điều khiển từ xa tới TV hoặc SBB / STB phải đáp ứng các thông số kỹ thuật sau để sử dụng chức năng truyền qua
hồng ngoại.
Đặc điểm kỹ thuật của đầu thu tín hiệu IR
Tần số trung tâm lọc băng tần: 37,9 󰑪
Tần số vận chuyển, Phụ tải 50%
Độ dài cụm tối thiểu (tburst): 12 xung (316 us)
Khoảng thời gian trống tối thiểu giữa các cụm (khoảng cách tburst): 16 xung (422 us)
Khoảng thời gian trống tối thiểu giữa các lnh dữ liệu (tpause): 25
󰒌
DanhsáchcácnhàcungcấpSIKháchsạnvàcápdữliệutươngthíchđượccungcấpcùngvớiTV
• Xác nhận bạn đang sử dụng đúng cáp dữ liệu cho nhà cung cấp SI. Tham khảo nhãn mã trên cáp dữ liệu.
• Liên hệ với đại lý gần nhất hoặc Nhà cung cấp SI của bạn để mua cáp dữ liệu không đi kèm vi TV.
1
6
1
2
3
4
5
Xác nhận mã số và Nhãn Mã số.
Phía TV Phía STB
Mã số cáp Chỉ định Pin Nhà cung cấp SI
BN39-02462A
(Colour : BLACK)
TV SIDE
1: NC
2: RX
3: TX
4: IR
5: GND
STB SIDEP1 P2
31
52
63
14
25
1: IR
2: GND
3: NC
4: NC
5: RX
6: TX
RED
GREEN
WHITE
BLACK
YELLOW
SAM SUNG và nhà
cung cấp khác
• Ký hiệu RX và TX được dựa trên TV.
• Thông số kỹ thuật hoạt động của cáp dữ liệu (RJ12): RS232

6. CácđặctínhcủaBộGiátreoTường(VESA)
• Bộ giá treo tường không được cung cấp nhưng có thể mua riêng.
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc, vuông góc với sàn. Khi gắn vào vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nếu treo lên trần nhà hoặc tường
nghiêng, sản phẩm có thể sẽ bị rơi gây thương tích.
• Kích thước chuẩn của bộ giá treo tường được thể hiện trong bảng sau đây.
• Khi mua bộ giá treo tường, hướng dẫn lắp đặt chi tiết và những bộ phận cần thiết cũng sẽ được cung cấp.
• Không sử dụng những đinh vít không tuân thủ các đặc điểm về đinh vít chuẩn của VESA.
• Không được sử dụng đinh vít dài hơn chiều dài tiêu chuẩn vì chúng có thể là nguyên nhân gâyhỏng bên trong TV.
• Với những giá treo không tuân theo các đặc điểm về đinh vít chuẩn của VESA, độ dài của đinh vít có thể khác phụ thuộc vào đặc điểm của giá treo.
• Không vặn đinh vít quá chặt. Điều này có thể làm hỏng sản phẩm hoặc làm rơi sản phẩm, dẫn đến thương tích cá nhân. Samsung sẽ không chịu trách
nhiệm cho những trường hợp như vậy.
• Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA hoặc giá treo không
phù hợp hay người tiêu dùng không làm theo hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
• Không được vượt quá 15 độ nghiêng khi lắp đặt TV này.
• Khi lắp đặt bộ giá treo tường, chúng tôi khuyên bạn nên siết chặt cả bốn đinh vít VESA.
• Nếu bạn muốn lắp đặt bộ giá treo tường chỉ sử dụng hai đinh vít phía trên, hãy chắc chắn là sử dụng bộ giá treo tường Samsung hỗ trợ lắp đặt kiểu
này. (Bạn có thể không mua được bộ giá treo tường kiểu này, tùy thuộc vào khu vực địa lý.)
TV
TV
Bộ giá treo
tường
Bộ giá treo
tường
C
C
Bộ điều hợp gắn tường
Bộ điều hợp gắn tường
Kích thước TV tính
theo inch
Thông số kỹ thuật lỗ vít VESA (A * B)
theo đơn vị milimet C (mm) Đinh vít Chuẩn Số lượng
43-55 200 x 200
43-45 M8 4
65-75 400 x 400
Không lắp đặt Bộ giá đỡ treo tường trong khi TV của bạn đang bật. Có thể gây thương tích cá nhân do bị điện giật.
7. Thôngsốkỹthuật
Tên Kiểu máy HG43RU750A HG49RU750A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 123 108 cm cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
97.02 x 56.32 x 5.82 cm
97.02 x 63.63 x 21.03 cm
110.28 x 63.78 x 5.91 cm
110.28 x 71.64 x 26.13 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
9.6 kg
9.8 kg
13.2 kg
13.5 kg
Tên Kiểu máy HG50RU750A HG55RU750A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 125 138 cm cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
112.48 x 65.02 x 5.91 cm
112.48 x 72.88 x 26.13 cm
123.86 x 71.42 x 5.87 cm
123.86 x 79.28 x 26.13 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
13.6 kg
13.9 kg
17.3 kg
17.7 kg
Tên Kiểu máy HG65RU750A HG75RU750A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 163 189 cm cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
145.75 x 83.73 x 5.91 cm
145.75 x 91.73 x 31.28 cm
168.46 x 96.64 x 6.01 cm
168.46 x 105.65 x 35.61 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
25.0 kg
25.5 kg
37.0 kg
37.5 kg
QuyđịnhvềMôitrường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 104°F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi nước
-4°F tới 113°F (-20°C tới 45°C)
5% tới 95%, không tụ hơi nước
• Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
• Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
• Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vào phía sau của TV. (Với một số kiểu máy, ban có thể thấy nhãn định mức phía bên trong nắp đậy.)
8. Giấyphép
1 .
 
1


2

3


4

5

6

2 .)AAA
3
.LED


 
 
 

 
 
4 .
5 .STB SBB
ETH MODEM

STB (SBB)

   SBBSTB ETH MODEM DATA
 . SBBSTB  ETH MODEM
 .IR IR
IR
󰤱󰤘󰤯󰥬󰥯󰥡󰥵󰥜 37.9

50%
  316 tburst
 16
󰤕󰥵󰥨󰤏󰤜󰥳󰥡󰥡󰥤
 SI
  SI
  SI 
1
6
1
2
3
4
5

 STB
Pin


BN39-02462A
(Colour : BLACK)
TV SIDE
1: NC
2: RX
3: TX
4: IR
5: GND
STB SIDEP1 P2
31
52
63
14
25
1: IR
2: GND
3: NC
4: NC
5: RX
6: TX
RED
GREEN
WHITE
BLACK
YELLOW
SAMSUNG
 
 
6 .)VESA
 


 
 

 .
 
 
 

 

  15
 
 







C
C



  
C



43-55200 x 200
43-45
8
4
65-75400 x 400

7 .

HG43RU750AHG49RU750A

3840 x 21603840 x 2160


108





 63.63
5.91 63.78




9.6
9.8

13.5

HG50RU750AHG55RU750A

3840 x 21603840 x 2160

138




5.91

5.87




13.6
13.9
17.3
17.7

HG65RU750AHG75RU750A

3840 x 21603840 x 2160

163189




5.91 83.73
 91.73
6.01
35.61 105.65





37.0
37.5





   50  10
  80% 10%
  113 
  95% 5%
 
  
 
8 .


Produktspezifikationen

Marke: Samsung
Kategorie: Nicht kategorisiert
Modell: HG65RU750AK

Brauchst du Hilfe?

Wenn Sie Hilfe mit Samsung HG65RU750AK benötigen, stellen Sie unten eine Frage und andere Benutzer werden Ihnen antworten




Bedienungsanleitung Nicht kategorisiert Samsung

Bedienungsanleitung Nicht kategorisiert

Neueste Bedienungsanleitung für -Kategorien-