Samsung HG55AU800AW Bedienungsanleitung


Lesen Sie kostenlos die 📖 deutsche Bedienungsanleitung für Samsung HG55AU800AW (4 Seiten) in der Kategorie Nicht kategorisiert. Dieser Bedienungsanleitung war für 4 Personen hilfreich und wurde von 2 Benutzern mit durchschnittlich 4.5 Sternen bewertet

Seite 1/4
5. Specifications
Model Name HG43AU800A HG50AU800A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
96.55 x 55.99 x 2.57 cm
96.55 x 59.90 x 20.56 cm
111.83 x 64.46 x 2.57 cm
111.83 x 68.36 x 22.63 cm
Weight
Without Stand
With Stand
8.4 kg
8.7 kg
11.5 kg
11.8 kg
Model Name HG55AU800A HG65AU800A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
123.21 x 70.88 x 2.57 cm
123.21 x 74.78 x 22.63 cm
145.09 x 83.19 x 2.57 cm
145.09 x 86.96 x 27.94 cm
Weight
Without Stand
With Stand
15.5 kg
15.8 kg
20.9 kg
21.4 kg
Model Name HG75AU800A
Display Resolution 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 189 cm
Sound (Output) 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
167.67 x 96.03 x 2.66 cm
167.67 x 100.55 x 33.19 cm
Weight
Without Stand
With Stand
31.4 kg
32.0 kg
1. List of Parts
The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3
Remote Control & Batteries (AA x 2) Power Cable
Warranty Card / Quick Setup Guide /
Regulatory Guide
(Not available in some locations)
4
Data Cable
(Not available in some locations)
4. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
Always have two people mount the TV onto a wall.
TVWall mount bracket
C
The Product shape may differ depending on the model.
TV size in
inches
VESA screw hole specs
( * ) in millimetres
(mm)
(
mm) (
mm)
C ( Standard Screwmm) Quantity
43
200 x 200
382.8 167.7192.2
11-13 M8 4
50 237.2459.2 207.4
55 516.1 239.3 269.5
65 525.5400 x 300 264.0 267.9
75 638.4 300.7400 x 400 259.6
2. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components
When installing the stand, use the provided components and parts.
Stand / Chân đế / Holder-Cable / Thanh giữp / 
125 mm
Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place the TV so that its screen faces down toward the table
surface.
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50 °F to 104 °F (10 °C to 40 °C)
10 % to 80 %, non-condensing
-4 °F to 113 °F (-20 °C to 45 °C)
5 % to 95 %, non-condensing
Singapore, Saudi Arabia Only: HG43AU800AW / HG50AU800AW / HG55AU800AW / HG65AU800AW / HG75AU800AW /
HG43AU800AU / HG50AU800AU / HG55AU800AU / HG65AU800AU / HG75AU800AU
This device is a Class B digital apparatus.
The design and specifications are subject to change without prior notice.
For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to
the product.
You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover
terminal.)
Your TV and its accessories may look different than the product images presented in this manual, depending on the model.
All drawings are not necessarily to scale. Some dimensions are subject to change without prior notice. Refer to the dimensions
before installing your TV. Not responsible for typographical or printed errors.
6. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
7. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)
 Allow All - The broadcated rating value is not
classified
Preschool 

Content suitable for preschool aged
children 3-5 years old
Children 

Content suitable for children
between 6–12 years old
General    Content suitable for general
audiences
 PG 13
(PG-13)
 

 

Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
 PG 18
(PG-18)
 

 

Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults 

Content unsuitable for children and
youngsters
Insert the Stands into the slot on the bottom of the TV.
Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
343″
50-75
NOTE
Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
Make sure that at least two persons lift and move the TV.
3. The Connection Panel
O
HDD
ARC
USB
LAN
ANT IN
LAN
DATA
Volume Control Box
SPEAKER
BACK OF TELEVISION
PHÍA SAU TV

Quick Setup Guide
Hưng dn Thiết lp Nhanh

To register this product please visit www.samsung.com
-00
2
[ Tiếng Vit ]
1. Danh sách các bộ phận
Các phụ kin đim có thkc nhau y theo kiểu y.
1Pin điu khiển từ xa (AA x 2) 2Cáp nguồn
3
Thẻ bảo nh / Hướng dẫn thiết lập nhanh / Hướng
dẫn quy định
(Không có sẵn mt s quc gia)
4Cáp dliệu
(Không có sẵn mt s quc gia)
2. Lắp đặt Chân đế TV LED
Lp đặt chân đế và các bộ phận
Khi lắp đặt chân đế, hãy sử dụng các chi tiết b phận kèm theo.
Đặt mt miếng vải mm n bàn để bảo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho n nh TV hướng xung mặt n.
Cắm giá đỡ vào khe bên dưới TV.
Trượt lắp tấm dẫn hướng cn đế o hết cỡ theo chiều mũi n.
U Ý
Đảm bảo rằng bạn phân biệt được mặt trước và mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp p chúng.
Đảm bảo rằng có ít nhất hai người nhấc di chuyển TV.
3. Bảng điều khiển kết nối
Để biết thêm thông tin, tham khảo trang đầu tiên.
4. Các đc tính ca B Giá treo Tưng (VESA)
Lắp đặt giá treo n bứcờng vững chắc, vngc với sàn. Khi gắn vào vật liệu khác vui lòng liên hđại lý gần nhất. Nếu lắp đặt lên
trần n hoặc tường bị nghng, TV có th bị rơi y tơng tích cá nn nghm trọng.
Kích thước chuẩn của b gtreo ờng được thể hiện trong bảng n dưới.
B giá treo tường của Samsung cha chớng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cả các b phận cần thiết để lắp ráp đều đi m.
Kng nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Vic này có thể gây chấn thương do điện giật.
Kng sdụng đinh t i hơn kích thước chuẩn hoặc kng tuân theo thông s k thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
dài quá sẽ có thlàm hỏng n trong của TV.
Với những giá treo ờng không tn theo thông s kỹ thuật về đinh t chuẩn của VESA, đ dài của đinh t có thkc nhau y
theo thông s kthuật của giá treo tường.
Kng vặn các c quá chặt. Điều y có thlàm hỏng sản phẩm hoặc làm rơi sản phẩm, dẫn đến tơng tích nhân. Samsung
sẽ kng chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
Samsung kng chịu trách nhiệm về những hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tiêu ng kng m theo hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
Kng treo TV nghng q 15 đ.
Luôn phi hợp hai nời để gắn TV lên ờng.
TVB giá treo tường
C
Hình dạng sản phẩm có thkhác nhau y theo kiểu y.
Kích thước TV
nh theo inch
Thông skỹ thuật lỗ vít VESA
( * ) theo đơn vị milimet
(mm)
(
mm) (
mm)
C (mm) Đinh t Chuẩn Slượng
43
200 x 200
382.8 167.7192.2
11-13 M8 4
50 237.2459.2 207.4
55 516.1 239.3 269.5
65 525.5400 x 300 264.0 267.9
75 638.4 300.7400 x 400 259.6
5. Thông s k thut
Tên Kiểuy HG43AU800A HG50AU800A
Độ phân gii Mànnh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích tớc Màn nh
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh ầu ra) 20 20 W W
Kích tớc (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có cn đế
96.55 x 55.99 x 2.57 cm
96.55 x 59.90 x 20.56 cm
111.83 x 64.46 x 2.57 cm
111.83 x 68.36 x 22.63 cm
Trng ợng
Kng có cn đế
Có cn đế
8.4 kg
8.7 kg
11.5 kg
11.8 kg
Tên Kiểuy HG55AU800A HG65AU800A
Độ phân gii Mànnh 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích tớc Màn nh
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh ầu ra) 20 20 W W
Kích tớc (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có cn đế
123.21 x 70.88 x 2.57 cm
123.21 x 74.78 x 22.63 cm
145.09 x 83.19 x 2.57 cm
145.09 x 86.96 x 27.94 cm
Trng ợng
Kng có cn đế
Có cn đế
15.5 kg
15.8 kg
20.9 kg
21.4 kg
Tên Kiểu máy HG75AU800A
Độ phân gii Mànnh 3840 x 2160
Kích tớc Màn nh
Đo theo đường co 189 cm
Âm thanh ầu ra) 20 W
Kích tớc (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có cn đế
167.67 x 96.03 x 2.66 cm
167.67 x 100.55 x 33.19 cm
Trng ợng
Kng có cn đế
Có cn đế
31.4 kg
32.0 kg
Quy định vi trường
Nhiệt đVậnnh
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt đBảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50 °F đến 104 °F (10 °C đến 40 °C)
10 % đến 80 %, không ngưng t
-4 °F đến 113
°F (-20 °C đến 45 °C)
5 % đến 95 %, không ngưng tụ
Thiết by là thiết bị kthuật s Loại B.
Thiết kế và các thông s kthuật có ththay đổi mà không thông báo trước.
Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tu thụ, hãy tham khảo nn n trên sản phẩm.
Bạn có thxem nn định mức đượcn vào phía sau của TV. (Với mt s kiu máy, ban có ththấy nhãn định mc pa bên
trong nắp đậy.)
TV của bạn và các ph kiện đi kèm thtrông khác vớinh ảnh sản phẩm được trìnhy trong sách hướng dẫn y, y thuc
vào kiểuy.
Tất chình vẽ không chính xác theo t lệ. Mt s kích thước có ththay đổi mà không thôngo trước. Tham khảo kích thước
trước khi lắp đặt TV. Chúng tôi không chịu trách nhim đi với các lỗi đánh y hay lỗi in ấn.
6. Giấy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)

1 

1
)
AA

2

3


4


2 
LED









3 
.1
4
)
VESA




Samsung

VESA


VESA

Samsung



VESASamsung


15


C



VESA
  
)))
)C
43

382.8192.2167.7
11-1384
50459.2207.4237.2
55516.1239.3269.5
65525.5264.0267.9
75638.4259.6300.7
5
HG43AU800AHG50AU800A



108125
2020



2.57 96.55
20.56 59.9096.55
2.57 111.83
22.63 111.83



8.4
8.7
11.5
11.8
HG55AU800AHG65AU800A



138163
2020



2.57 123.21
22.63 123.21
2.57 145.09
27.94 145.09



15.5
15.8
20.9
21.4
HG75AU800A


189
20



2.66 167.67
33.19 167.67



31.4
32.0





401010450
8010
 45 -20113 -4
955

 HG75AU800AU  HG65AU800AU HG55AU800AU HG50AU800AUHG43AU800AU
.B







6 







Produktspezifikationen

Marke: Samsung
Kategorie: Nicht kategorisiert
Modell: HG55AU800AW
Bildschirmdiagonale: 55 "
Bildschirmtechnologie: LED
Wecker: Ja
WLAN: Ja
WLAN-Standards: Wi-Fi 5 (802.11ac)
Bluetooth: Ja
Mitgelieferte Kabel: AC
Produktfarbe: Schwarz
Tunertyp: Analog & Digital
RMS-Leistung: 20 W
AC Eingangsspannung: 220-240 V
Anzahl USB 2.0 Anschlüsse: 2
On-Screen-Display (OSD): Ja
Verpackungsbreite: 1110 mm
Verpackungstiefe: 190 mm
Verpackungshöhe: 1834 mm
Paketgewicht: 42300 g
Fernbedienung enthalten: Ja
Stromverbrauch (Standardbetrieb): 157 W
Anzahl Ethernet-LAN-Anschlüsse (RJ-45): 1
Stromverbrauch (max.): 255 W
Automatische Abschaltung: Ja
Plug & Play: Ja
HD-Typ: UHD+
Natives Seitenverhältnis: 16:9
Bildwinkel, horizontal: 178 °
Bildwinkel, vertikal: 178 °
Digitales Signalformatsystem: DVB-T2
Anzahl HDMI-Anschlüsse: 1
Anzahl der Lautsprecher: 2
Stromverbrauch (Standby): 0.5 W
Montageset: Ja
Verbesserung des Videotexts: Ja
Automatische Kanalsuchlauf: Ja
Gewicht (ohne Ständer): 31400 g
Breite (ohne Standfuß): 1676.7 mm
Tiefe (ohne Standfuß): 26.6 mm
Höhe (ohne Standfuß): 960.3 mm
VESA-Halterung: Ja
Hybrid Broadcast Broadband TV (HbbTV): Ja
DVI Anschluss: Nein
Optischer Audio-Digitalausgang: 1
Anzahl RF Anschlüsse: 2
Panel-Montage-Schnittstelle: 400 x 400 mm
Gerätebreite (inkl. Fuß): 1676.7 mm
Gerätetiefe (inkl. Fuß): 340.4 mm
Gerätehöhe (inkl. Fuß): 1005.5 mm
Gewicht (mit Ständer): 32000 g
Energiesparmodus: Ja
Sprachsteuerung: Ja
High Dynamic Range Video (HDR) Unterstützung: Ja
Untertitelfunktion: Ja
Bildverarbeitungsverfahren: Quantum Processor Lite
ConnectShare (USB): Ja
Technologie mit hohem Dynamikbereich (HDR): Dynamic Crystal, HDR 10+, Hybrid Log-Gamma (HLG)
ConnectShare (HDD): Ja
Soundmodus: Dolby Audio
Fernbedienungstyp: TM2280E
USB-Klonen: Ja
Display-Auflösung: 3840 x 2160 Pixel
RJ-12 ports Anzahl: 1
Einschaltmodus: Ja
Mein-Kanal-Funktion: Ja
Sicherheitsmodus: Ja
Hotelkanalliste: Ja
Uhr-Backup-Versorgung: Ja
Content-Management-Lösung: Samsung LYNK REACH, Samsung LYNK SINC
Ethernet/LAN: Ja

Brauchst du Hilfe?

Wenn Sie Hilfe mit Samsung HG55AU800AW benötigen, stellen Sie unten eine Frage und andere Benutzer werden Ihnen antworten




Bedienungsanleitung Nicht kategorisiert Samsung

Bedienungsanleitung Nicht kategorisiert

Neueste Bedienungsanleitung für -Kategorien-