Samsung HG43AU800AU Bedienungsanleitung
Lesen Sie kostenlos die 📖 deutsche Bedienungsanleitung für Samsung HG43AU800AU (2 Seiten) in der Kategorie Fernseher. Dieser Bedienungsanleitung war für 32 Personen hilfreich und wurde von 2 Benutzern mit durchschnittlich 4.5 Sternen bewertet
Seite 1/2
5. Specifications
Model Name HG43AU800A HG50AU800A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 108 cm 125 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
96.55 x 55.99 x 2.57 cm
96.55 x 60.01 x 19.51 cm
111.83 x 64.46 x 2.57 cm
111.83 x 68.46 x 22.63 cm
Weight
Without Stand
With Stand
8.4 kg
8.7 kg
11.5 kg
11.8 kg
Model Name HG55AU800A HG65AU800A
Display Resolution 3840 x 2160 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 138 cm 163 cm
Sound (Output) 20 W 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
123.21 x 70.88 x 2.57 cm
123.21 x 74.88 x 22.63 cm
145.09 x 83.19 x 2.57 cm
145.09 x 87.43 x 27.94 cm
Weight
Without Stand
With Stand
15.5 kg
15.8 kg
20.9 kg
21.4 kg
Model Name HG75AU800A
Display Resolution 3840 x 2160
Screen Size
Measured Diagonally 189 cm
Sound (Output) 20 W
Dimensions (W x H x D)
Body
With stand
167.67 x 96.03 x 2.66 cm
167.67 x 100.34 x 33.19 cm
Weight
Without Stand
With Stand
31.4 kg
32.0 kg
1. List of Parts
•The provided accessories may vary depending on the model.
1 2 3
Remote Control & Batteries (AA x 2) Power Cable
Warranty Card / Quick Setup Guide /
Regulatory Guide
(Not available in some locations)
4
Data Cable
(Not available in some locations)
4. Wall Mount Kit Specifications (VESA)
Install your wall mount on a solid wall, perpendicular to the floor. When attaching to other building materials, please contact your
nearest dealer. If installing on a ceiling or slanted wall, TV may fall and result in severe personal injury.
•Standard dimensions for wall mount kits are shown in the table below.
•Samsung wall mount kits contain a detailed installation manual. All parts necessary for assembly are provided.
Do not install your wall mount kit while your TV is turned on. This may result in personal injury from electric shock.
•Do not use screws that are longer than the standard dimension or do not comply with the VESA standard screw specifications.
Screws that are too long may cause damage to the inside of the TV set.
•For wall mounts that do not comply with the VESA standard screw specifications, the length of the screws may differ depending
on the wall mount specifications.
•Do not fasten the screws too firmly. This may damage the product or cause the product to fall, leading to personal injury.
Samsung is not liable for these kinds of accidents.
•Samsung is not liable for product damage or personal injury when a non-VESA or non-specified wall mount is used or when the
consumer fails to follow the product installation instructions.
•Do not mount the TV at more than a 15 degree tilt.
•Always have two people mount the TV onto a wall.
TVWall mount bracket
C
•The Product shape may differ depending on the model.
TV size in
inches
VESA screw hole specs
( * ) in millimetres (mm) (mm) (mm) C ( Standard Screwmm) Quantity
43
200 x 200
382.8 167.7192.2
11-13 M8 4
50 237.2459.2 207.4
55 516.1 239.3 269.5
65 525.5400 x 300 264.0 267.9
75 638.4 300.7400 x 400 259.6
2. Installing the LED TV Stand
Assembling the Stand and Components
When installing the stand, use the provided components and parts.
Stand / Chân đế / Holder-Cable / Thanh giữ cáp /
125 mm
•Place a soft cloth over the table to protect the TV, and then place the TV so that its screen faces down toward the table
surface.
Environmental Considerations
Operating Temperature
Operating Humidity
Storage Temperature
Storage Humidity
50 °F to 104 °F (10 °C to 40 °C)
10 % to 80 %, non-condensing
-4 °F to 113 °F (-20 °C to 45 °C)
5 % to 95 %, non-condensing
•Singapore, Saudi Arabia Only: HG43AU800AW / HG50AU800AW / HG55AU800AW / HG65AU800AW / HG75AU800AW /
HG43AU800AU / HG50AU800AU / HG55AU800AU / HG65AU800AU / HG75AU800AU
•This device is a Class B digital apparatus.
•The design and specifications are subject to change without prior notice.
•For information about the power supply, and more information about power consumption, refer to the label-rating attached to
the product.
•You can see the label-rating attached to the back of the TV. (For some models, you can see the label-rating inside the cover
terminal.)
•Your TV and its accessories may look different than the product images presented in this manual, depending on the model.
•All drawings are not necessarily to scale. Some dimensions are subject to change without prior notice. Refer to the dimensions
before installing your TV. Not responsible for typographical or printed errors.
6. Licences
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
7. Suffix : Parental Rating - Thailand only (
)
Alphabet
Icon Description (Thai) Description (Eng)
(THA) (ENG)
Allow All - The broadcated rating value is not
classified
Preschool
Content suitable for preschool aged
children 3-5 years old
Children
Content suitable for children
between 6–12 years old
General Content suitable for general
audiences
PG 13
(PG-13)
Content suitable for people
aged 13 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
PG 18
(PG-18)
Content suitable for people
aged 18 and above, but can be
watched by those who are under
the recommended age if parental
guidance is provided
Adults
Content unsuitable for children and
youngsters
•Insert the Stands into the slot on the bottom of the TV.
•Slide and assemble it to the end line in the direction of arrow.
343″
50-75″
NOTE
•Make sure to distinguish between the front and back of each component when assembling them.
•Make sure that at least two persons lift and move the TV.
3. The Connection Panel
O
HDD
ARC
ANT IN
USB
LAN
LAN
DATA
Volume Control Box
SPEAKER
BACK OF TELEVISION
PHÍA SAU TV
Quick Setup Guide
Hướng dẫn Thiết lập Nhanh
To register this product please visit www.samsung.com
-00
2
[ Tiếng Việt ]
1. Danh sách các bộ phận
• Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1Pin điều khiển từ xa (AA x 2) 2Cáp nguồn
3
Thẻ bảo hành / Hướng dẫn thiết lập nhanh / Hướng
dẫn quy định
(Không có sẵn mt s quc gia)
4Cáp dữ liệu
(Không có sẵn mt s quc gia)
2. Lắp đặt Chân đế TV LED
Lắp đặt chân đế và các bộ phận
Khi lắp đặt chân đế, hãy sử dụng các chi tiết và b phận kèm theo.
• Đặt mt miếng vải mềm lên bàn để bảo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho màn hình TV hướng xung mặt bàn.
• Cắm giá đỡ vào khe bên dưới TV.
• Trượt và lắp tấm dẫn hướng chân đế vào hết cỡ theo chiều mũi tên.
LƯU Ý
• Đảm bảo rằng bạn phân biệt được mặt trước và mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp ráp chúng.
• Đảm bảo rằng có ít nhất hai người nhấc và di chuyển TV.
3. Bảng điều khiển kết nối
Để biết thêm thông tin, tham khảo trang đầu tiên.
4. Các đặc tính của Bộ Giá treo Tường (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc, vuông góc với sàn. Khi gắn vào vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nếu lắp đặt lên
trần nhà hoặc tường bị nghiêng, TV có thể bị rơi và gây thương tích cá nhân nghiêm trọng.
• Kích thước chuẩn của b giá treo tường được thể hiện trong bảng bên dưới.
• B giá treo tường của Samsung chứa sách hướng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cả các b phận cần thiết để lắp ráp đều đi kèm.
Không nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Việc này có thể gây chấn thương do điện giật.
• Không sử dụng đinh vít dài hơn kích thước chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
dài quá sẽ có thể làm hỏng bên trong của TV.
• Với những giá treo tường không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA, đ dài của đinh vít có thể khác nhau tùy
theo thông s kỹ thuật của giá treo tường.
• Không vặn các c quá chặt. Điều này có thể làm hỏng sản phẩm hoặc làm rơi sản phẩm, dẫn đến thương tích cá nhân. Samsung
sẽ không chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
• Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tiêu dùng không làm theo hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
• Không treo TV nghiêng quá 15 đ.
• Luôn phi hợp hai người để gắn TV lên tường.
TVB giá treo tường
C
• Hình dạng sản phẩm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
Kích thước TV
tính theo inch
Thông s kỹ thuật lỗ vít VESA
( * ) theo đơn vị milimet (mm) (mm) (mm) C (mm) Đinh vít Chuẩn S lượng
43
200 x 200
382.8 167.7192.2
11-13 M8 4
50 237.2459.2 207.4
55 516.1 239.3 269.5
65 525.5400 x 300 264.0 267.9
75 638.4 300.7400 x 400 259.6
5. Thông số kỹ thuật
Tên Kiểu máy HG43AU800A HG50AU800A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 20 W W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
96.55 x 55.99 x 2.57 cm
96.55 x 60.01 x 19.51 cm
111.83 x 64.46 x 2.57 cm
111.83 x 68.46 x 22.63 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
8.4 kg
8.7 kg
11.5 kg
11.8 kg
Tên Kiểu máy HG55AU800A HG65AU800A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 20 W W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
123.21 x 70.88 x 2.57 cm
123.21 x 74.88 x 22.63 cm
145.09 x 83.19 x 2.57 cm
145.09 x 87.43 x 27.94 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
15.5 kg
15.8 kg
20.9 kg
21.4 kg
Tên Kiểu máy HG75AU800A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 189 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
167.67 x 96.03 x 2.66 cm
167.67 x 100.34 x 33.19 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
31.4 kg
32.0 kg
Quy định về Môi trường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50 °F đến 104 °F (10 °C đến 40 °C)
10 % đến 80 %, không ngưng tụ
-4 °F đến 113 °F (-20 °C đến 45 °C)
5 % đến 95 %, không ngưng tụ
• Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật s Loại B.
• Thiết kế và các thông s kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
• Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
• Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vào phía sau của TV. (Với mt s kiểu máy, ban có thể thấy nhãn định mức phía bên
trong nắp đậy.)
• TV của bạn và các phụ kiện đi kèm có thể trông khác với hình ảnh sản phẩm được trình bày trong sách hướng dẫn này, tùy thuc
vào kiểu máy.
• Tất cả hình vẽ không chính xác theo tỷ lệ. Mt s kích thước có thể thay đổi mà không thông báo trước. Tham khảo kích thước
trước khi lắp đặt TV. Chúng tôi không chịu trách nhiệm đi với các lỗi đánh máy hay lỗi in ấn.
6. Giấy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing Administrator, Inc.
in the United States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (https://opensource.samsung.com)
1
•
1
)AA
2
3
4
2 LED
•
•
•
•
•
3
.1
4)VESA
•
•
Samsung
•VESA
•
VESA
•
Samsung
•
VESASamsung
•
15
•
C
•
VESA
)))
)C
43
382.8192.2167.7
11-1384
50459.2207.4237.2
55516.1239.3269.5
65525.5264.0267.9
75638.4259.6300.7
5
HG43AU800AHG50AU800A
108125
2020
2.5796.55
19.5196.55
2.57111.83
22.63111.83
8.4
8.7
11.5
11.8
HG55AU800AHG65AU800A
138163
2020
2.57123.21
22.63123.21
2.57145.09
27.94145.09
15.5
15.8
20.9
21.4
HG75AU800A
189
20
2.66167.67
33.19167.67
31.4
32.0
401010450
8010
45 -20113 -4
955
•
HG75AU800AU HG65AU800AU HG55AU800AU HG50AU800AUHG43AU800AU
•
.B
•
•
•
•
•
6
Produktspezifikationen
Marke: | Samsung |
Kategorie: | Fernseher |
Modell: | HG43AU800AU |
Brauchst du Hilfe?
Wenn Sie Hilfe mit Samsung HG43AU800AU benötigen, stellen Sie unten eine Frage und andere Benutzer werden Ihnen antworten
Bedienungsanleitung Fernseher Samsung
14 Oktober 2024
12 Oktober 2024
10 Oktober 2024
8 Oktober 2024
10 August 2024
14 Juli 2024
14 Juli 2024
13 Juli 2024
12 Juli 2024
12 Juli 2024
Bedienungsanleitung Fernseher
- Fernseher Infiniton
- Fernseher Clatronic
- Fernseher Acer
- Fernseher Sanyo
- Fernseher BenQ
- Fernseher HP
- Fernseher Lexibook
- Fernseher Manta
- Fernseher Medion
- Fernseher Philips
- Fernseher SilverCrest
- Fernseher Sony
- Fernseher Sweex
- Fernseher Tevion
- Fernseher Panasonic
- Fernseher LG
- Fernseher AEG
- Fernseher OK
- Fernseher Vox
- Fernseher TechniSat
- Fernseher Yamaha
- Fernseher Velleman
- Fernseher IKEA
- Fernseher Denver
- Fernseher Durabase
- Fernseher ECG
- Fernseher MarQuant
- Fernseher Bush
- Fernseher Telefunken
- Fernseher Thomson
- Fernseher Trevi
- Fernseher BEKO
- Fernseher Blaupunkt
- Fernseher Grundig
- Fernseher Schneider
- Fernseher Sharp
- Fernseher Polar
- Fernseher Aspes
- Fernseher Brandt
- Fernseher Daewoo
- Fernseher Pyle
- Fernseher Mitsubishi
- Fernseher Finlux
- Fernseher Haier
- Fernseher Hisense
- Fernseher Luxor
- Fernseher NABO
- Fernseher Nordmende
- Fernseher Salora
- Fernseher SEG
- Fernseher Svan
- Fernseher Techwood
- Fernseher Vestel
- Fernseher Philco
- Fernseher Schaub Lorenz
- Fernseher Telestar
- Fernseher Aiwa
- Fernseher Alphatronics
- Fernseher AudioSonic
- Fernseher Coby
- Fernseher Bang And Olufsen
- Fernseher Lenco
- Fernseher Fantec
- Fernseher Pioneer
- Fernseher Polaroid
- Fernseher Jay-Tech
- Fernseher JVC
- Fernseher Krüger And Matz
- Fernseher Nokia
- Fernseher Optoma
- Fernseher PEAQ
- Fernseher TERRIS
- Fernseher Xiaomi
- Fernseher Megasat
- Fernseher Akai
- Fernseher Alden
- Fernseher Arçelik
- Fernseher Caratec
- Fernseher Changhong
- Fernseher Chiq
- Fernseher Continental Edison
- Fernseher Dual
- Fernseher Dyon
- Fernseher Ferguson
- Fernseher Funai
- Fernseher Hannspree
- Fernseher Hitachi
- Fernseher Horizon
- Fernseher Hyundai
- Fernseher ITT
- Fernseher Kernau
- Fernseher Loewe
- Fernseher Metz
- Fernseher Orava
- Fernseher Orion
- Fernseher Reflexion
- Fernseher Strong
- Fernseher TCL
- Fernseher Tesla
- Fernseher Toshiba
- Fernseher Allview
- Fernseher Casio
- Fernseher Citizen
- Fernseher Sencor
- Fernseher Element
- Fernseher ViewSonic
- Fernseher Superior
- Fernseher Lenovo
- Fernseher AudioAffairs
- Fernseher Nikkei
- Fernseher OKI
- Fernseher Opera
- Fernseher Sagem
- Fernseher XOMAX
- Fernseher Xoro
- Fernseher Logik
- Fernseher LTC
- Fernseher Orima
- Fernseher NEC
- Fernseher Marantz
- Fernseher TEAC
- Fernseher Airis
- Fernseher Fujitsu
- Fernseher Westinghouse
- Fernseher AOC
- Fernseher AG Neovo
- Fernseher DGM
- Fernseher Iiyama
- Fernseher Vivax
- Fernseher Albrecht
- Fernseher Uniden
- Fernseher Kogan
- Fernseher Energy Sistem
- Fernseher United
- Fernseher Smart Tech
- Fernseher Sylvania
- Fernseher Elite
- Fernseher Qilive
- Fernseher Insignia
- Fernseher Roadstar
- Fernseher SereneLife
- Fernseher Sogo
- Fernseher Peerless-AV
- Fernseher RCA
- Fernseher Vivo
- Fernseher AYA
- Fernseher Jensen
- Fernseher Furrion
- Fernseher Seiki
- Fernseher Alba
- Fernseher Denson
- Fernseher Engel
- Fernseher GPX
- Fernseher Graetz
- Fernseher HKC
- Fernseher Naxa
- Fernseher Premier
- Fernseher Selfsat
- Fernseher Sunny
- Fernseher Sunstech
- Fernseher Technika
- Fernseher Grunkel
- Fernseher TV STAR
- Fernseher Vizio
- Fernseher Voxx
- Fernseher Wharfedale
- Fernseher Videocon
- Fernseher Inovia
- Fernseher TIM
- Fernseher Planar
- Fernseher Proscan
- Fernseher Kunft
- Fernseher Nevir
- Fernseher Axing
- Fernseher Seura
- Fernseher Sceptre
- Fernseher EKO
- Fernseher SunBriteTV
- Fernseher Englaon
- Fernseher Curtis Mathes
- Fernseher Astar
- Fernseher QBell Technology
- Fernseher Visco
- Fernseher Felson
- Fernseher Majestic
- Fernseher PDI
- Fernseher HCI
- Fernseher Palsonic
- Fernseher Cello
- Fernseher Pantel
- Fernseher JTC24
- Fernseher Kivi
- Fernseher FFalcon
- Fernseher Coocaa
- Fernseher SYLVOX
- Fernseher ISymphony
- Fernseher RevolutionHD
Neueste Bedienungsanleitung für -Kategorien-
16 Oktober 2024
16 Oktober 2024
16 Oktober 2024
16 Oktober 2024
15 Oktober 2024
13 Oktober 2024
11 Oktober 2024
11 Oktober 2024
9 Oktober 2024
8 Oktober 2024